Có 2 kết quả:
候机楼 hòu jī lóu ㄏㄡˋ ㄐㄧ ㄌㄡˊ • 候機樓 hòu jī lóu ㄏㄡˋ ㄐㄧ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
airport terminal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
airport terminal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0